Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mehmet TOPUZ

Player retiring at the end of the season.
Mehmet TOPUZ Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fenerbahçe SK)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

7 Th09 1983

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 4 (0)1107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 53 (0)10926,6032
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 4 (0) 1 1 07,500 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 20 (0) 1 0 07,200 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 17 (0) 1 1 07,001 1
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 13 (0) 0 3 07,233 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 17 (0) 1 3 07,003 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 24 (0) 3 0 17,002 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 33 (0) 5 4 06,615 0
7 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0) 1 5 05,865 0
6 Fenerbahçe SK Bảng G 6 (0) 0 0 05,670 0
6 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 3 4 05,532 1
5 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 3 8 06,801 1
4 Fenerbahçe SK Hạng 1 24 (0) 2 1 05,421 0
3 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0) 5 0 16,292 0
2 Fenerbahçe SK Bảng F 2 (0) 0 0 07,500 0
2 Fenerbahçe SK Hạng 1 22 (0) 0 2 06,733 0
1 Fenerbahçe SK Hạng 1 21 (0) 4 5 07,192 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu325 (0)303726,53303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th05 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th09 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th11 20148886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----