Elias CHARALAMBOUS
81
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
25 Th09 1980
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cyprus | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 100 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,06 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
6 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 4 | 0 |
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 5 | 1 |
4 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
3 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
2 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,43 | 2 | 0 |
1 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 226 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,22 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th12 2014 | APO Levadiakos | AEK Larnaca | 2.1M | Elias CHARALAMBOUS |
12 | 25 Th03 2014 | CS Sporting Vaslui | APO Levadiakos | 3.7M | Elias CHARALAMBOUS |
8 | 29 Th07 2012 | AC Omonoia Nicosia | CS Sporting Vaslui | 5.1M | Elias CHARALAMBOUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2016 | 82 | 81 | 1 |
20 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
17 Th03 2014 | 84 | 83 | 1 |
24 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |