Lazaros CHRISTODOULOPOULOS
79
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th12 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | Panathinaikos | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,91 | 2 | 2 |
11 | Panathinaikos | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 2 | 4 | 7,45 | 5 | 0 |
10 | Panathinaikos | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,32 | 3 | 1 |
9 | Panathinaikos | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 31 | 15 | 9 | 7,13 | 12 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bologna FC | Hellas Verona | 6.4M | Lazaros CHRISTODOULOPOULOS |
12 | 11 Th06 2014 | Panathinaikos | Bologna FC | 6.6M | Lazaros CHRISTODOULOPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th12 2022 | 80 | 79 | 1 |
23 Th10 2020 | 83 | 80 | 3 |
17 Th10 2019 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
10 Th05 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |