Jermaine PENNANT
70
Chỉ số
10 (Ngày 4 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th01 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
10 | Stoke City | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,26 | 2 | 0 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 37 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,43 | 6 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
4 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,09 | 4 | 0 |
3 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,16 | 8 | 0 |
2 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 2 | 0 | 5,29 | 3 | 0 |
1 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 41 | 23 | 1 | 6,17 | 43 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Pune City | Wigan Athletic | 2.2M | Jermaine PENNANT |
13 | 23 Th11 2014 | Stoke City | Pune City | 2.2M | Jermaine PENNANT |
13 | 17 Th08 2014 | Ipswich Town | Stoke City | 5.5M | Jermaine PENNANT |
12 | 25 Th04 2014 | Stoke City | Ipswich Town | 3.0M | Jermaine PENNANT |
9 | 19 Th02 2013 | Real Zaragoza | Stoke City | 5.3M | Jermaine PENNANT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2017 | 80 | 70 | 10 |
20 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
11 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
13 Th11 2014 | 85 | 83 | 2 |
22 Th04 2014 | 86 | 85 | 1 |
7 Th02 2013 | 87 | 86 | 1 |
4 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
23 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |