Dimitris SALPINGIDIS
80
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
18 Th08 1981
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (PAOK), SMFA Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,65 | 5 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | PAOK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 84 (0) | 25 | 16 | 11 | 7,43 | 8 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,65 | 5 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,63 | 1 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 33 (0) | 17 | 5 | 9 | 7,70 | 3 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,30 | 3 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,58 | 2 | 1 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,29 | 4 | 0 |
9 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 19 | 9 | 5 | 7,37 | 3 | 0 |
8 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 8 | 7,63 | 2 | 0 |
7 | PAOK | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 4 | 11 | 7,50 | 3 | 1 |
6 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,19 | 3 | 1 |
5 | PAOK | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 7 | 7 | 7,43 | 4 | 0 |
4 | PAOK | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 7 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 6 | 7 | 7,37 | 6 | 1 |
3 | Panathinaikos | Bảng D | 3 (0) | 0 | 2 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Panathinaikos | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 2 | 6,94 | 4 | 1 |
2 | Panathinaikos | Bảng B | 2 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,35 | 2 | 1 |
1 | Panathinaikos | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,82 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 155 | 93 | 92 | 7,41 | 49 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 27 Th09 2010 | Panathinaikos | PAOK | 8.8M | Dimitris SALPINGIDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
19 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
24 Th11 2015 | 85 | 83 | 2 |
31 Th08 2015 | 87 | 85 | 2 |
22 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
10 Th05 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |