Gal ALBERMAN
84
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th06 2010)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th04 1983
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Israel | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 37 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,52 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,37 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 21 Th09 2010 | Monchengladbach | Maccabi Tel Aviv | 3.3M | Gal ALBERMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2010 | 85 | 84 | 1 |
5 Th11 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |