Diego COLOTTO
83
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
10 Th03 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,15 | 7 | 0 |
12 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 3 | 1 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 6 | 0 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,13 | 3 | 1 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,83 | 4 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 27 | 22 | 4 | 6,75 | 44 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
17 Th02 2016 | 87 | 85 | 2 |
26 Th08 2013 | 88 | 87 | 1 |
27 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |