Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny PUGH

Player retiring at the end of the season.
Danny PUGH Photo
Coventry City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Port Vale)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 10 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

19 Th10 1982

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coventry City Hạng 3 31 (0)3216,7120

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coventry City Hạng 3 31 (0) 3 2 16,712 0
14 Coventry City Hạng 3 25 (0) 5 5 26,802 0
13 Coventry City Hạng 3 33 (0) 3 4 06,912 0
13 Watford Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Watford Hạng 2 1 (0) 0 0 06,001 0
12 Leeds United Hạng 2 16 (0) 0 0 06,621 0
11 Leeds United Hạng 2 24 (0) 3 5 06,672 0
10 Leeds United Hạng 1 33 (0) 3 6 06,121 1
9 Leeds United Hạng 2 29 (0) 3 4 06,556 0
8 Leeds United Hạng 2 15 (0) 3 0 06,535 0
7 Leeds United Hạng 2 6 (0) 1 2 06,671 0
7 Stoke City Hạng 2 5 (0) 0 2 06,800 0
6 Stoke City Hạng 2 6 (0) 1 4 06,832 0
5 Stoke City Bảng F 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Stoke City Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
4 Stoke City Hạng 1 7 (0) 0 1 05,430 0
3 Stoke City Hạng 1 6 (0) 1 1 16,001 0
2 Stoke City Hạng 1 12 (0) 0 3 05,253 0
1 Stoke City Hạng 1 11 (0) 0 2 06,270 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu265 (0)264146,49291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014WatfordCoventry City1.9MDanny PUGH
1227 Th06 2014Leeds UnitedWatford1.9MDanny PUGH
724 Th04 2012Stoke CityLeeds United2.5MDanny PUGH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20207368Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
22 Th11 20187673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th09 20177776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th09 20177775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th02 20158278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th04 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----