Danny PUGH
68
Chỉ số
5 (Ngày 10 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
19 Th10 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 25 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,80 | 2 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,12 | 1 | 1 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,55 | 6 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
5 | Stoke City | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,43 | 0 | 0 |
3 | Stoke City | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Stoke City | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,25 | 3 | 0 |
1 | Stoke City | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 265 (0) | 26 | 41 | 4 | 6,49 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Watford | Coventry City | 1.9M | Danny PUGH |
12 | 27 Th06 2014 | Leeds United | Watford | 1.9M | Danny PUGH |
7 | 24 Th04 2012 | Stoke City | Leeds United | 2.5M | Danny PUGH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2020 | 73 | 68 | 5 |
22 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
6 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
6 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
22 Th07 2015 | 78 | 77 | 1 |
26 Th02 2015 | 82 | 78 | 4 |
28 Th04 2014 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |