Juan Pablo RODRÍGUEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
7 Th08 1979
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 13 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,76 | 5 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Santos Laguna | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,86 | 1 | 1 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,90 | 3 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,78 | 2 | 0 |
6 | Santos Laguna | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,38 | 3 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,87 | 1 | 0 |
4 | Santos Laguna | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
3 | Santos Laguna | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
2 | Santos Laguna | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
1 | Santos Laguna | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (0) | 67 | 68 | 17 | 6,89 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th12 2014 | Santos Laguna | Atlas | 4.7M | Juan Pablo RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
29 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
21 Th04 2011 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |