Andreas OTTL
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th03 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
14 | Cottbus | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Rostock | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 24 | 21 | 3 | 7,13 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th04 2015 | Bochum | Augsburg | 3.7M | Andreas OTTL |
14 | 31 Th01 2015 | Cottbus | Bochum | 4.1M | Andreas OTTL |
13 | 17 Th11 2014 | Rostock | Cottbus | 5.6M | Andreas OTTL |
13 | 17 Th08 2014 | Augsburg | Rostock | 3.4M | Andreas OTTL |
10 | 1 Th07 2013 | Bayern | Augsburg | 3.6M | Andreas OTTL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
25 Th12 2014 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
9 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
6 Th11 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |