Vasilis TOROSIDIS
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th06 1985
Ngày sinh
102k
Giá
102,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Greece | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 1 |
15 | AS Roma | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 106 (0) | 8 | 4 | 3 | 6,74 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 1 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 5 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 1 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
6 | Olympiacos | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
5 | Olympiacos | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
4 | Olympiacos | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
3 | Olympiacos | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
2 | Olympiacos | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
1 | Olympiacos | Bảng G | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Olympiacos | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 402 (0) | 20 | 15 | 5 | 6,79 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2019 | 85 | 83 | 2 |
16 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
16 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |