Paschalis MELISSAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
9 Th03 1982
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AE Larissa), Greek Cup (AE Larissa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
13 | AE Larissa | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,23 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Không | AE Larissa | 2.3M | Paschalis MELISSAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2015 | 80 | 78 | 2 |
21 Th10 2014 | 82 | 80 | 2 |
30 Th04 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |