Márcio RAFINHA
86
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th09 1985
Ngày sinh
186k
Giá
186,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 5 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,10 | 7 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,62 | 0 | 0 |
1 | Schalke | Bảng H | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,66 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 8 | 18 | 1 | 6,53 | 47 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 25 Th07 2011 | Genoa CFC | Bayern | 13.5M | Márcio RAFINHA |
4 | 2 Th01 2011 | Schalke | Genoa CFC | 13.6M | Márcio RAFINHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2021 | 87 | 86 | 1 |
28 Th03 2021 | 88 | 87 | 1 |
6 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
9 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
15 Th03 2014 | 89 | 90 | 1 |
16 Th01 2013 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |