Fabian SCHÖNHEIM
73
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
14 Th02 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-3-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (U. Berlin), German Cup (U. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,93 | 1 | 1 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
12 | U. Berlin | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 9 | 8 | 4 | 6,99 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th01 2014 | Không | U. Berlin | 2.9M | Fabian SCHÖNHEIM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2020 | 76 | 73 | 3 |
22 Th12 2019 | 78 | 76 | 2 |
3 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
23 Th09 2018 | 83 | 80 | 3 |
10 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |