Sezer ÖZTÜRK
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th11 1985
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Không | Beşiktaş JK | 2.2M | Sezer ÖZTÜRK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th09 2016 | 82 | 80 | 2 |
12 Th02 2016 | 84 | 82 | 2 |
12 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
20 Th05 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |