Philipp TSCHAUNER
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th11 1985
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-4-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (St. Pauli), German Cup (St. Pauli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,09 | 0 | 0 |
11 | St. Pauli | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Munich | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
10 | Munich | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
8 | Munich | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
3 | Munich | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
2 | Munich | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Munich | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,27 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 0 | 0 | 22 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 13 Th01 2014 | Munich | St. Pauli | 4.7M | Philipp TSCHAUNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
24 Th12 2020 | 82 | 80 | 2 |
27 Th12 2019 | 83 | 82 | 1 |
30 Th05 2019 | 85 | 83 | 2 |
23 Th11 2017 | 83 | 85 | 2 |
13 Th12 2015 | 84 | 83 | 1 |
7 Th08 2012 | 82 | 84 | 2 |
29 Th10 2010 | 83 | 82 | 1 |
3 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |