Christian WETKLO
77
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
11 Th01 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-5-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,69 | 0 | 0 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,80 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Mainz | Schalke | 4.4M | Christian WETKLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2016 | 80 | 77 | 3 |
15 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
12 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
30 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2014 | 87 | 85 | 2 |
10 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
22 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
1 Th12 2010 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |