Halil ALTINTOP
86
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
8 Th12 1982
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 27 (0) | 9 | 12 | 6 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,93 | 1 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 12 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,68 | 0 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 25 (0) | 14 | 9 | 8 | 7,60 | 3 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 30 (0) | 18 | 13 | 9 | 8,20 | 6 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,47 | 2 | 0 |
9 | Trabzonspor | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,36 | 5 | 0 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 11 | 3 | 7,58 | 4 | 0 |
6 | Trabzonspor | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 3 | 2 | 8,10 | 1 | 0 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
4 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
3 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 8 | 5 | 6,87 | 1 | 0 |
2 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 6 | 3 | 8,00 | 2 | 0 |
1 | Schalke | Bảng H | 3 (0) | 0 | 3 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 16 | 3 | 7,22 | 6 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 127 | 130 | 60 | 7,44 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Trabzonspor | Augsburg | 7.2M | Halil ALTINTOP |
6 | 7 Th11 2011 | E. Frankfurt | Trabzonspor | 6.8M | Halil ALTINTOP |
2 | 8 Th03 2010 | Schalke | E. Frankfurt | 6.1M | Halil ALTINTOP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
2 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
8 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |