Lee NGUYEN
79
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th07 1986
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (New England Revolution) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,70 | 4 | 0 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 15 | 17 | 2 | 6,75 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | New England Revolution | 1.9M | Lee NGUYEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2022 | 81 | 79 | 2 |
15 Th02 2021 | 83 | 81 | 2 |
17 Th03 2019 | 84 | 83 | 1 |
2 Th07 2016 | 83 | 84 | 1 |
29 Th11 2014 | 82 | 83 | 1 |
20 Th11 2013 | 80 | 82 | 2 |
7 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |