Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Federico VILAR

Player retiring at the end of the season.
Federico VILAR Photo
Atlas

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Tijuana)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

46

Tuổi

30 Th05 1977

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Atlas), Mexican Cup (Atlas)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlas Hạng 1 34 (0)0067,0600
15 Atlas Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0018,0000
15 Atlas Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlas Hạng 1 34 (0) 0 0 67,060 0
14 Atlas Hạng 1 34 (0) 0 0 26,710 0
13 Atlas Bảng B 4 (0) 0 0 27,750 0
13 Atlas Hạng 1 29 (0) 0 0 17,170 0
13 Atlante Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
12 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 26,740 0
11 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 56,970 0
10 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 37,060 0
9 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 07,000 0
8 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 37,150 0
7 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 16,880 0
6 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 37,240 0
5 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 37,060 0
4 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 47,120 0
3 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 17,350 0
2 Atlante Bảng F 6 (0) 0 0 36,500 0
2 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 37,180 0
1 Atlante Hạng 1 34 (0) 0 0 37,060 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu520 (0)00457,0400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014AtlanteAtlas4.9MFederico VILAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th01 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----