Horacio CERVANTES
82
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th04 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
17 Th10 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC), Mexican Cup (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 2 |
8 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,92 | 2 | 1 |
7 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
5 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,57 | 1 | 0 |
4 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
3 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
2 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
1 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 22 | 11 | 4 | 6,50 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Cruz Azul | Chiapas FC | 2.7M | Horacio CERVANTES |
12 | 21 Th06 2014 | Cruz Azul Hidalgo | Cruz Azul | 1.8M | Horacio CERVANTES |
12 | 1 Th04 2014 | Cruz Azul | Cruz Azul Hidalgo | 4.0M | Horacio CERVANTES |
10 | 4 Th09 2013 | Pachuca | Cruz Azul | 4.8M | Horacio CERVANTES |
9 | 14 Th01 2013 | Mazatlán FC | Pachuca | 4.9M | Horacio CERVANTES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2014 | 84 | 82 | 2 |
12 Th08 2013 | 85 | 84 | 1 |
15 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |