Lucas LOBOS
82
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th08 1981
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca), Mexican Cup (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,13 | 2 | 1 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 2 | 5 | 7,58 | 1 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,48 | 3 | 1 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,40 | 3 | 0 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,11 | 1 | 0 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,73 | 1 | 1 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
5 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 4 | 1 |
4 | Tigres UANL | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
3 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
2 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 9 | 3 | 6,68 | 1 | 0 |
1 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,80 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 76 | 62 | 24 | 6,99 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Tigres UANL | Deportivo Toluca | 6.0M | Lucas LOBOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
22 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
26 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |