Filippos DARLAS
77
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
23 Th10 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -5-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Aris Thessaloniki), Greek Cup (Aris Thessaloniki) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Aris Thessaloniki | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Aris Thessaloniki | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th03 2015 | Không | Aris Thessaloniki | 660k | Filippos DARLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2014 | 79 | 77 | 2 |
29 Th03 2013 | 80 | 79 | 1 |
26 Th04 2012 | 82 | 80 | 2 |
30 Th11 2011 | 83 | 82 | 1 |
1 Th06 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |