Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Theofanis GEKAS

Player retiring at the end of the season.
Theofanis GEKAS Photo
Akhisarspor

(External)

CLB

(Sivasspor)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

23 Th05 1980

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 88%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 44 (0)161287,3150
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Levante UD Hạng 1 9 (0) 3 0 27,440 0
9 Levante UD Bảng A 4 (0) 1 3 06,750 1
9 Levante UD Hạng 1 25 (0) 9 3 47,205 0
8 Levante UD Hạng 1 13 (0) 3 1 07,153 0
7 E. Frankfurt Hạng 2 23 (0) 4 4 47,131 0
6 E. Frankfurt Hạng 1 25 (0) 8 3 37,324 0
5 E. Frankfurt Hạng 1 30 (0) 6 5 67,703 0
4 E. Frankfurt Hạng 1 17 (0) 5 1 27,183 0
3 E. Frankfurt Hạng 1 8 (0) 1 4 07,251 0
2 Leverkusen Hạng 1 11 (0) 4 7 27,271 0
1 Leverkusen Hạng 1 18 (0) 6 5 37,782 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu183 (0)5036267,35231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th09 2014KonyasporAkhisarspor4.9MTheofanis GEKAS
1122 Th12 2013AkhisarsporKonyaspor5.1MTheofanis GEKAS
10 1 Th07 2013Levante UDAkhisarspor3.1MTheofanis GEKAS
823 Th08 2012SamsunsporLevante UD7.3MTheofanis GEKAS
723 Th04 2012E. FrankfurtSamsunspor7.8MTheofanis GEKAS
326 Th05 2010LeverkusenE. Frankfurt4.5MTheofanis GEKAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th04 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th02 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th01 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th01 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20098987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----