Theofanis GEKAS
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
23 Th05 1980
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 44 (0) | 16 | 12 | 8 | 7,31 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Levante UD | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
9 | Levante UD | Bảng A | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
9 | Levante UD | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 3 | 4 | 7,20 | 5 | 0 |
8 | Levante UD | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
7 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 4 | 4 | 7,13 | 1 | 0 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,32 | 4 | 0 |
5 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 6 | 7,70 | 3 | 0 |
4 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,18 | 3 | 0 |
3 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,78 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 50 | 36 | 26 | 7,35 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | Konyaspor | Akhisarspor | 4.9M | Theofanis GEKAS |
11 | 22 Th12 2013 | Akhisarspor | Konyaspor | 5.1M | Theofanis GEKAS |
10 | 1 Th07 2013 | Levante UD | Akhisarspor | 3.1M | Theofanis GEKAS |
8 | 23 Th08 2012 | Samsunspor | Levante UD | 7.3M | Theofanis GEKAS |
7 | 23 Th04 2012 | E. Frankfurt | Samsunspor | 7.8M | Theofanis GEKAS |
3 | 26 Th05 2010 | Leverkusen | E. Frankfurt | 4.5M | Theofanis GEKAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
2 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
29 Th01 2013 | 86 | 85 | 1 |
4 Th01 2013 | 87 | 86 | 1 |
23 Th05 2012 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
6 Th11 2009 | 89 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |