Roland JUHÁSZ
83
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th07 1983
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hungary | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 112 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,49 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,81 | 1 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,50 | 6 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,55 | 4 | 1 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 5,87 | 4 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,32 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 19 | 16 | 4 | 6,41 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th09 2013 | RSC Anderlecht | Fehérvár FC | 5.8M | Roland JUHÁSZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
5 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
5 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
28 Th02 2013 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |