Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roland JUHÁSZ

Player retiring at the end of the season.
Roland JUHÁSZ Photo
Fehérvár FC

(External)

CLB

(Fehérvár FC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th07 1983

Ngày sinh

54k

Giá

54,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hungary SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Hungary Quốc tế 112 (0)51016,49100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 RSC Anderlecht Hạng 1 26 (0) 2 2 26,811 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 27 (0) 1 2 06,963 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 30 (0) 2 0 16,506 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 4 0 06,682 1
6 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 1 3 06,353 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 30 (0) 0 2 06,733 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 3 (0) 0 0 05,671 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 25 (0) 1 0 06,522 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 29 (0) 2 5 05,554 1
2 RSC Anderlecht Hạng 1 30 (0) 3 1 15,874 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0) 3 1 06,325 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu290 (0)191646,41343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1112 Th09 2013RSC AnderlechtFehérvár FC5.8MRoland JUHÁSZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th06 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th10 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th02 20138886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----