Alan SHEEHAN
72
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
14 Th09 1986
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 1 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 5 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 21 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,62 | 6 | 0 |
9 | Notts County | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
8 | Notts County | Hạng 3 | 18 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,33 | 3 | 0 |
7 | Notts County | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | Notts County | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,55 | 2 | 0 |
2 | Swindon Town | Hạng 4 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,70 | 3 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,51 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 12 | 17 | 2 | 6,30 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Notts County | Bradford City | 1.5M | Alan SHEEHAN |
6 | 3 Th11 2011 | Swindon Town | Notts County | 1.8M | Alan SHEEHAN |
2 | 2 Th01 2010 | Crewe Alexandra | Swindon Town | 1.6M | Alan SHEEHAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2022 | 75 | 72 | 3 |
30 Th01 2016 | 77 | 75 | 2 |
12 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
13 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
8 Th12 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |