Sébastien POCOGNOLI
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
1 Th08 1987
Ngày sinh
151k
Giá
151,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 8 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 8 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,45 | 4 | 1 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,29 | 3 | 0 |
3 | Standard Liège | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,61 | 4 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 25 | 20 | 7 | 6,36 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hanover | West Bromwich Albion | 5.3M | Sébastien POCOGNOLI |
9 | 19 Th02 2013 | Standard Liège | Hanover | 7.6M | Sébastien POCOGNOLI |
3 | 2 Th07 2010 | AZ Alkmaar | Standard Liège | 8.4M | Sébastien POCOGNOLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
3 Th05 2019 | 85 | 83 | 2 |
25 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |