Sam BARRATT
Cầu thủ tự do
CLB
(Maidenhead United)
66
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
25 Th08 1995
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
1k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2024 | 68 | 66 | 2 |
21 Th07 2022 | 70 | 68 | 2 |
16 Th10 2020 | 73 | 70 | 3 |
5 Th07 2020 | 72 | 73 | 1 |
16 Th02 2020 | 74 | 72 | 2 |
5 Th10 2019 | 73 | 74 | 1 |
5 Th06 2019 | 72 | 73 | 1 |
5 Th02 2019 | 71 | 72 | 1 |
5 Th10 2018 | 68 | 71 | 3 |
22 Th05 2018 | 65 | 68 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |