Morten RASMUSSEN
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
31 Th01 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 53 (0) | 22 | 16 | 6 | 7,25 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Celtic | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,82 | 0 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,92 | 2 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,60 | 2 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,93 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 24 | 27 | 12 | 7,66 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 11 Th01 2013 | Celtic | FC Midtjylland | 4.2M | Morten RASMUSSEN |
3 | 30 Th06 2010 | Kavala | Celtic | 5.1M | Morten RASMUSSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2018 | 82 | 80 | 2 |
2 Th08 2017 | 83 | 82 | 1 |
2 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
9 Th02 2011 | 86 | 85 | 1 |
17 Th10 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |