Brede HANGELAND
85
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
20 Th06 1981
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
199
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 82% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 102 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,67 | 14 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 3 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 4 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 7 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 4 | 1 |
8 | Fulham | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Fulham | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
6 | Fulham | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,86 | 6 | 0 |
5 | Fulham | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
4 | Fulham | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
3 | Fulham | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,88 | 4 | 0 |
2 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 3 | 0 | 4,76 | 4 | 0 |
1 | Fulham | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 22 | 22 | 5 | 6,58 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Aston Villa | Odds BK | 5.1M | Brede HANGELAND |
13 | 21 Th11 2014 | Birmingham City | Aston Villa | 6.7M | Brede HANGELAND |
13 | 24 Th08 2014 | Fulham | Birmingham City | 5.7M | Brede HANGELAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
17 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
4 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
11 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |