Atiba HUTCHINSON
85
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
8 Th03 1983
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Canada | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 104 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,41 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,90 | 5 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 1 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
4 | PSV | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 22 | 37 | 2 | 6,90 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 10 Th08 2013 | PSV | Beşiktaş JK | 6.5M | Atiba HUTCHINSON |
3 | 17 Th08 2010 | FC København | PSV | 4.9M | Atiba HUTCHINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2023 | 86 | 85 | 1 |
3 Th07 2022 | 87 | 86 | 1 |
22 Th07 2021 | 86 | 87 | 1 |
7 Th02 2019 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |