William KVIST
85
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
24 Th02 1985
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 108 (0) | 19 | 13 | 8 | 6,79 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,40 | 1 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,63 | 8 | 1 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,73 | 6 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,95 | 2 | 1 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 228 (0) | 31 | 39 | 4 | 6,82 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th09 2014 | Stuttgart | Wigan Athletic | 8.1M | William KVIST |
6 | 31 Th08 2011 | FC København | Stuttgart | 6.0M | William KVIST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
27 Th11 2015 | 87 | 86 | 1 |
25 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
30 Th05 2014 | 89 | 88 | 1 |
8 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
7 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |