Sergei PAREIKO
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
31 Th01 1977
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-8-4-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 118 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,94 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
7 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
6 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
5 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
4 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
3 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,72 | 0 | 0 |
2 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
1 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 0 | 0 | 20 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th04 2015 | Nizhny Novgorod | FCI Levadia | 2.8M | Sergei PAREIKO |
11 | 31 Th10 2013 | Wisla Kraków | Nizhny Novgorod | 3.1M | Sergei PAREIKO |
10 | 28 Th06 2013 | Tom Tomsk | Wisla Kraków | 3.5M | Sergei PAREIKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
13 Th08 2013 | 84 | 83 | 1 |
13 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
17 Th02 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |