Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergei PAREIKO

Player retiring at the end of the season.
Sergei PAREIKO Photo
FCI Levadia

(External)

CLB

(FCI Levadia)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

47

Tuổi

31 Th01 1977

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-8-8-4-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Estonia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0016,8800
15 Estonia SMFA World Cup 3 (0)0017,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Estonia Quốc tế 118 (0)00126,9400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Tom Tomsk Hạng 2 20 (0) 0 0 36,750 0
9 Tom Tomsk Hạng 2 36 (0) 0 0 36,830 0
8 Tom Tomsk Hạng 2 36 (0) 0 0 27,080 0
7 Tom Tomsk Hạng 2 36 (0) 0 0 17,280 0
6 Tom Tomsk Hạng 2 36 (0) 0 0 47,080 0
5 Tom Tomsk Hạng 1 36 (0) 0 0 06,690 0
4 Tom Tomsk Hạng 1 36 (0) 0 0 16,560 0
3 Tom Tomsk Hạng 1 36 (0) 0 0 26,720 0
2 Tom Tomsk Hạng 2 36 (0) 0 0 26,940 0
1 Tom Tomsk Hạng 2 36 (0) 0 0 26,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu344 (0)00206,8700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th04 2015Nizhny NovgorodFCI Levadia2.8MSergei PAREIKO
1131 Th10 2013Wisla KrakówNizhny Novgorod3.1MSergei PAREIKO
1028 Th06 2013Tom TomskWisla Kraków3.5MSergei PAREIKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th08 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----