Valeriu CATINSUS
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
27 Th04 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 73 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,68 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
3 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 3 | 0 |
2 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 4 | 0 |
1 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,65 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,41 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7 Th02 2011 | Tom Tomsk | Shinnik Yaroslavl | 1.2M | Valeriu CATINSUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2014 | 80 | 78 | 2 |
24 Th08 2010 | 85 | 80 | 5 |
1 Th07 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |