Mamadou DIALLO
72
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
2 Th12 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-5-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,54 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th03 2014 | Diyarbakirspor | AS Kaloum Star | 1.8M | Mamadou DIALLO |
3 | 18 Th06 2010 | Không | Diyarbakirspor | 2.1M | Mamadou DIALLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2019 | 73 | 72 | 1 |
11 Th02 2015 | 74 | 73 | 1 |
11 Th10 2014 | 76 | 74 | 2 |
11 Th06 2014 | 78 | 76 | 2 |
11 Th02 2014 | 80 | 78 | 2 |
15 Th05 2010 | 83 | 80 | 3 |
19 Th12 2009 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |