Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergey RYZHIKOV

Player retiring at the end of the season.
Sergey RYZHIKOV Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Tambov)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

19 Th09 1980

Ngày sinh

38k

Giá

38,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0)0067,0600
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)0007,0000
15 Rubin Kazan Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 67,060 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 36 (0) 0 0 26,920 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 36 (0) 0 0 47,250 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 36 (0) 0 0 37,190 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 87,220 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 26,890 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 16,830 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 27,140 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 27,000 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 27,140 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 27,190 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 26,940 0
3 Rubin Kazan Hạng 2 36 (0) 0 0 27,110 0
2 Rubin Kazan Hạng 2 36 (0) 0 0 27,360 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 0 0 16,920 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu540 (0)00417,0800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th04 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th09 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----