Dramane TRAORÉ
81
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th06 1982
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 72% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 17 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,26 | 5 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 7 | 5 | 7,42 | 4 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 15 | 7 | 4 | 7,59 | 6 | 0 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,41 | 3 | 0 |
8 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,22 | 2 | 0 |
7 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,15 | 2 | 0 |
6 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,73 | 2 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 25 (0) | 14 | 5 | 6 | 7,20 | 2 | 0 |
2 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 8 | 6 | 7,03 | 5 | 1 |
1 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 94 | 71 | 40 | 7,30 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Metalurh Donetsk | Dubai CSC | 4.2M | Dramane TRAORÉ |
6 | 22 Th10 2011 | Espérance de Tunis | Metalurh Donetsk | 5.0M | Dramane TRAORÉ |
5 | 16 Th06 2011 | Lokomotiv Moskva | Espérance de Tunis | 3.1M | Dramane TRAORÉ |
3 | 17 Th08 2010 | Kuban Krasnodar | Lokomotiv Moskva | 6.1M | Dramane TRAORÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2016 | 82 | 81 | 1 |
26 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
5 Th01 2011 | 86 | 84 | 2 |
16 Th02 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |