Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Serghei COVALCIUC

Player retiring at the end of the season.
Serghei COVALCIUC Photo
FK Aktobe

(External)

CLB

(FK Aktobe)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th10 2011)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

20 Th01 1982

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Moldova SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0006,4320
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Moldova Quốc tế 106 (0)141106,07141
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Tom Tomsk Hạng 2 32 (0) 8 5 06,561 0
11 Tom Tomsk Hạng 2 33 (0) 9 7 16,642 1
10 Tom Tomsk Hạng 2 28 (0) 10 7 06,613 1
9 Tom Tomsk Hạng 2 29 (0) 8 6 16,552 0
8 Tom Tomsk Hạng 2 22 (0) 2 4 06,412 0
7 Tom Tomsk Hạng 2 19 (0) 6 3 06,324 0
6 Tom Tomsk Hạng 2 18 (0) 4 1 16,610 0
5 Tom Tomsk Hạng 1 20 (0) 3 2 06,301 0
4 Tom Tomsk Hạng 1 23 (0) 2 2 06,650 0
3 Tom Tomsk Hạng 1 28 (0) 2 4 36,141 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 12 (0) 1 2 06,250 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 10 (0) 4 1 17,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu274 (0)594476,50172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1210 Th07 2014Tom TomskFK Aktobe2.0MSerghei COVALCIUC
331 Th05 2010Spartak MoskvaTom Tomsk4.4MSerghei COVALCIUC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th10 20118582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th08 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----