Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mark BROWN

Player retiring at the end of the season.
Mark BROWN Photo
Ross County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dumbarton)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

28 Th02 1981

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

8k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 36 (0)0016,6900
15 Ross County Cúp Liên đoàn Scotland 3 (0)0006,3300
15 Ross County Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 36 (0) 0 0 16,690 0
14 Ross County Hạng 1 36 (0) 0 0 26,500 0
13 Ross County Hạng 2 36 (0) 0 0 27,110 0
12 Ross County Hạng 1 11 (0) 0 0 27,090 0
12 Hibernian Hạng 1 16 (0) 0 0 27,000 0
11 Hibernian Hạng 1 36 (0) 0 0 06,690 0
10 Hibernian Hạng 1 22 (0) 0 0 16,860 0
9 Hibernian Hạng 2 18 (0) 0 0 16,720 0
8 Hibernian Hạng 2 16 (0) 0 0 17,310 0
6 Hibernian Hạng 1 19 (0) 0 0 06,740 0
5 Hibernian Hạng 1 22 (0) 0 0 06,501 0
4 Hibernian Hạng 1 8 (0) 0 0 06,750 0
3 Hibernian Hạng 2 1 (0) 0 0 03,000 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu277 (0)00126,7811

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1216 Th04 2014HibernianRoss County1.3MMark BROWN
221 Th04 2010CelticHibernian1.5MMark BROWN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th10 20157876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th11 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th10 20118180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20118081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20108280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20098482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----