David GOODWILLIE
73
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th03 1989
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 29 (0) | 21 | 6 | 9 | 7,83 | 1 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 10 | 7 | 7,50 | 2 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 20 (0) | 13 | 5 | 3 | 7,70 | 1 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 19 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,68 | 2 | 0 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 11 | 12 | 7,93 | 2 | 2 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 9 | 11 | 7,76 | 2 | 1 |
7 | Dundee United | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 5 | 7 | 7,55 | 5 | 0 |
6 | Dundee United | Bảng F | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 4 | 11 | 7,48 | 2 | 0 |
5 | Dundee United | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 15 | 3 | 7,39 | 5 | 0 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,26 | 3 | 0 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 26 (0) | 16 | 11 | 3 | 7,27 | 2 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 330 (0) | 137 | 97 | 77 | 7,54 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Blackburn Rovers | Aberdeen | 3.2M | David GOODWILLIE |
10 | 1 Th07 2013 | Dundee United | Blackburn Rovers | 5.2M | David GOODWILLIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2018 | 74 | 73 | 1 |
14 Th01 2018 | 75 | 74 | 1 |
14 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
14 Th05 2017 | 79 | 77 | 2 |
14 Th08 2016 | 80 | 79 | 1 |
1 Th04 2016 | 82 | 80 | 2 |
21 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2013 | 85 | 83 | 2 |
5 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
10 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
14 Th05 2010 | 79 | 83 | 4 |
28 Th11 2009 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |