Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig DARGO

Player retiring at the end of the season.
Craig DARGO Photo
Greenock Morton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Berwick Rangers)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 23 Th01 2015)

Đánh giá gần nhất

F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

46

Tuổi

3 Th01 1978

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

167

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greenock Morton Hạng 2 7 (0)2206,4300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greenock Morton Hạng 2 7 (0) 2 2 06,430 0
14 Greenock Morton Hạng 2 1 (0) 1 0 07,000 0
13 Dunfermline Athletic Hạng 2 15 (0) 4 5 16,800 0
12 Dunfermline Athletic Hạng 2 28 (0) 9 11 17,008 0
11 Dunfermline Athletic Hạng 2 31 (0) 7 9 17,106 0
10 Dunfermline Athletic Hạng 2 9 (0) 1 4 17,001 0
10 St. Mirren Hạng 2 14 (0) 4 1 27,291 0
9 St. Mirren Hạng 1 10 (0) 2 2 06,201 1
8 St. Mirren Hạng 1 6 (0) 2 1 06,831 0
7 St. Mirren Hạng 1 6 (0) 1 2 17,333 0
6 St. Mirren Hạng 1 4 (0) 1 0 06,751 0
5 St. Mirren Hạng 1 29 (0) 10 5 27,212 0
4 St. Mirren Hạng 2 33 (0) 7 10 26,855 0
3 St. Mirren Hạng 1 21 (0) 6 8 06,430 0
2 St. Mirren Hạng 1 22 (0) 5 6 26,912 0
1 St. Mirren Hạng 2 18 (0) 5 8 37,561 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu254 (0)6774166,96322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1430 Th03 2015Berwick RangersGreenock Morton11kCraig DARGO
1326 Th09 2014Dunfermline AthleticBerwick Rangers476kCraig DARGO
1029 Th06 2013St. MirrenDunfermline Athletic614kCraig DARGO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th01 20157470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
15 Th12 20147574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th07 20147775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th10 20117977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20118079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20108180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----