Chris O'GRADY
73
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th01 1986
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 35 (0) | 12 | 4 | 7 | 7,49 | 4 | 1 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 35 (0) | 12 | 4 | 7 | 7,49 | 4 | 1 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 5 | 3 | 6,97 | 2 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 29 (0) | 13 | 7 | 4 | 7,34 | 5 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 17 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,41 | 2 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 12 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,42 | 0 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 19 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,26 | 3 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 18 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 12 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 8 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Stockport County | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Stockport County | Hạng 4 | 18 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
1 | Stockport County | Hạng 4 | 21 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 89 | 66 | 28 | 7,20 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th12 2014 | Sunderland | Brighton and Hove Albion | 1.8M | Chris O'GRADY |
13 | 23 Th08 2014 | Barnsley | Sunderland | 3.3M | Chris O'GRADY |
10 | 13 Th07 2013 | Rochdale | Barnsley | 2.4M | Chris O'GRADY |
3 | 28 Th06 2010 | Stockport County | Rochdale | 484k | Chris O'GRADY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
5 Th08 2018 | 78 | 75 | 3 |
5 Th09 2017 | 80 | 78 | 2 |
8 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
27 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
25 Th06 2013 | 78 | 80 | 2 |
17 Th08 2012 | 77 | 78 | 1 |
26 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |