Michal KADLEC
80
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
13 Th12 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
25k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,30 | 3 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 105 (0) | 1 | 7 | 2 | 6,86 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,30 | 3 | 0 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,19 | 3 | 1 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,05 | 2 | 1 |
12 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
11 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 1 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,71 | 2 | 1 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,72 | 6 | 0 |
3 | Leverkusen | Bảng D | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 0 | 0 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 417 (0) | 17 | 11 | 8 | 6,81 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Leverkusen | Fenerbahçe SK | 9.0M | Michal KADLEC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2019 | 83 | 80 | 3 |
6 Th05 2018 | 86 | 83 | 3 |
21 Th07 2017 | 87 | 86 | 1 |
16 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
15 Th03 2014 | 89 | 88 | 1 |
23 Th03 2012 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |