Tomáš SIVOK
87
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
15 Th09 1983
Ngày sinh
141k
Giá
141,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 59 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,86 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 1 | 3 | 6,94 | 2 | 0 |
6 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
4 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
3 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
2 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
1 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 35 | 33 | 6 | 6,84 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
20 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |