Matús KOZÁCIK
83
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
27 Th12 1983
Ngày sinh
128k
Giá
128,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
94
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Anorthosis Famagusta | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
10 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,64 | 0 | 0 |
8 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,69 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 145 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,70 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th01 2014 | Anorthosis Famagusta | Viktoria Plzeň | 4.5M | Matús KOZÁCIK |
8 | 4 Th06 2012 | Không | Anorthosis Famagusta | 2.1M | Matús KOZÁCIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2019 | 85 | 83 | 2 |
3 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
10 Th05 2013 | 82 | 84 | 2 |
13 Th10 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |