Marek SUCHÝ
80
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th03 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 60 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,85 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 2 | 1 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,53 | 2 | 1 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,03 | 2 | 2 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,93 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 184 (0) | 9 | 9 | 4 | 6,59 | 16 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Spartak Moskva | FC Basel | 7.5M | Marek SUCHÝ |
4 | 10 Th10 2010 | Không | Spartak Moskva | 5.0M | Marek SUCHÝ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2021 | 83 | 80 | 3 |
3 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
15 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
27 Th05 2019 | 87 | 86 | 1 |
10 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
9 Th02 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |