Brian SAAH
67
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th12 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 26 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
10 | Torquay United | Hạng 5 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
10 | Cambridge United | Hạng 5 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
9 | Cambridge United | Hạng 5 | 35 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,51 | 2 | 0 |
8 | Cambridge United | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
7 | Cambridge United | Hạng 5 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,77 | 3 | 0 |
6 | Cambridge United | Hạng 5 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 1 |
5 | Cambridge United | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,81 | 2 | 1 |
4 | Cambridge United | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 0 | 1 | 5,84 | 4 | 0 |
3 | Cambridge United | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,09 | 0 | 0 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,10 | 1 | 1 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Leyton Orient | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 18 | 17 | 3 | 6,02 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Torquay United | Dagenham & Redbridge | 69k | Brian SAAH |
10 | 1 Th07 2013 | Cambridge United | Torquay United | 123k | Brian SAAH |
3 | 16 Th08 2010 | Leyton Orient | Cambridge United | 80k | Brian SAAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2017 | 70 | 67 | 3 |
17 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
2 Th12 2009 | 75 | 72 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |