Daniel PUDIL
78
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
27 Th09 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 8 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 8 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,34 | 5 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 5 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 181 (0) | 36 | 27 | 2 | 6,69 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Granada CF | Watford | 7.7M | Daniel PUDIL |
7 | 12 Th03 2012 | KRC Genk | Granada CF | 5.4M | Daniel PUDIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2021 | 82 | 78 | 4 |
20 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
23 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
27 Th04 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |