Cristian RODRÍGUEZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
30 Th09 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
25k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 104 (0) | 26 | 24 | 3 | 7,19 | 5 | 4 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 2 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,69 | 1 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 13 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,54 | 3 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
5 | FC Porto | Bảng C | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,78 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,67 | 5 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 192 (0) | 57 | 53 | 15 | 7,17 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 23 Th06 2012 | FC Porto | Atlético Madrid | 5.7M | Cristian RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 78 | 76 | 2 |
26 Th08 2022 | 80 | 78 | 2 |
20 Th10 2021 | 83 | 80 | 3 |
8 Th12 2020 | 85 | 83 | 2 |
25 Th02 2017 | 87 | 85 | 2 |
12 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
20 Th05 2011 | 89 | 88 | 1 |
21 Th05 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |