Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cristian RODRÍGUEZ

Player retiring at the end of the season.
Cristian RODRÍGUEZ Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Plaza Colonia)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

30 Th09 1985

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

25k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Uruguay SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2307,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 7 (0)3117,1410
15 Atlético Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 104 (0)262437,1954
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 7 (0) 3 1 17,141 0
14 Atlético Madrid Bảng E 3 (0) 0 0 07,000 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 5 (0) 3 2 28,000 0
13 Atlético Madrid Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 15 (0) 3 3 07,330 0
12 Atlético Madrid Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
11 Atlético Madrid Bảng B 1 (0) 0 0 08,000 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 13 (0) 5 3 27,691 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 4 (0) 1 2 07,002 0
9 Atlético Madrid Hạng 2 13 (0) 8 6 17,543 0
8 FC Porto Bảng H 1 (0) 0 1 06,000 0
7 FC Porto Hạng 1 4 (0) 2 1 17,250 0
6 FC Porto Hạng 1 8 (0) 1 3 06,500 1
5 FC Porto Bảng C 1 (0) 2 0 08,000 0
5 FC Porto Hạng 1 18 (0) 8 5 37,781 0
4 FC Porto Bảng F 1 (0) 0 0 05,000 0
4 FC Porto Hạng 1 6 (0) 2 0 07,000 0
3 FC Porto Hạng 1 27 (0) 2 9 06,595 0
2 FC Porto Hạng 1 27 (0) 5 7 16,675 0
1 FC Porto Bảng F 2 (0) 1 0 28,000 0
1 FC Porto Hạng 1 31 (0) 11 10 27,422 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu192 (0)5753157,17201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
823 Th06 2012FC PortoAtlético Madrid5.7MCristian RODRÍGUEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th08 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th10 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th12 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th02 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----