Demy DE ZEEUW
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th05 1983
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NAC Breda), Dutch Cup (NAC Breda) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,56 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,65 | 3 | 0 |
14 | NAC Breda | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,16 | 1 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 1 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
8 | Ajax | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 3 | 6,96 | 3 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,32 | 4 | 1 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 40 | 44 | 12 | 6,76 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th02 2015 | Mordovia Saransk | NAC Breda | 5.4M | Demy DE ZEEUW |
13 | 22 Th08 2014 | NEC Nijmegen | Mordovia Saransk | 6.4M | Demy DE ZEEUW |
13 | 5 Th08 2014 | Spartak Moskva | NEC Nijmegen | 3.1M | Demy DE ZEEUW |
13 | 2 Th08 2014 | Dynamo Moskva | Spartak Moskva | 3.5M | Demy DE ZEEUW |
12 | 29 Th06 2014 | Spartak Moskva | Dynamo Moskva | 3.2M | Demy DE ZEEUW |
11 | 14 Th01 2014 | RSC Anderlecht | Spartak Moskva | 6.4M | Demy DE ZEEUW |
10 | 13 Th07 2013 | Spartak Moskva | RSC Anderlecht | 4.4M | Demy DE ZEEUW |
8 | 19 Th06 2012 | Ajax | Spartak Moskva | 7.3M | Demy DE ZEEUW |
3 | 19 Th07 2010 | AZ Alkmaar | Ajax | 14.4M | Demy DE ZEEUW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
13 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
16 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
2 Th04 2014 | 87 | 86 | 1 |
22 Th05 2013 | 88 | 87 | 1 |
22 Th02 2012 | 89 | 88 | 1 |
17 Th05 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |